Thương hiệu: Mesil® ME silane
Mesil® ME-151
MESIL® ME-151, Triethoxyvinylsilane (còn được gọi là 3-vinyltrimethoxysilane), được sử dụng như một tác nhân ghép silane để cải thiện độ bám dính của các vật liệu khác nhau. Nhóm silane trong ME-151 có thể phản ứng với các nhóm hydroxyl của chất nền để tạo thành một liên kết cộng hóa trị, giúp tăng cường cường độ cơ học, độ ổn định nhiệt và điện trở hóa học của vật liệu composite.
Bên cạnh đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng silica bốc khói và silica kết tủa cho sơn sơn. Chúng cũng có thể được sử dụng như một chất làm đặc, điều chỉnh lưu biến và tác nhân chống định cư trong các công thức này.
MESIL® ME-151 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Chất kích thích bám dính: Triethoxyvinylsilane có thể cải thiện độ bám dính giữa các polyme hữu cơ và bề mặt vô cơ như thủy tinh, gốm sứ và kim loại.
- Sửa đổi bề mặt: Triethoxyvinylsilane có thể sửa đổi các tính chất bề mặt của vật liệu để làm cho chúng kỵ nước hơn và tăng khả năng kháng nước, hóa chất và ánh sáng tia cực tím.
- Tác nhân liên kết ngang: Triethoxyvinylsilane có thể được sử dụng để liên kết các polyme hữu cơ, cải thiện tính chất cơ học và độ ổn định nhiệt của chúng.
- Cao su silicon: Triethoxyvinylsilane thường được sử dụng làm vật liệu ban đầu trong sản xuất cao su silicon, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
RECOMMENDED APPLICATIONS
- Composites
- Coatings and adhesives
- Sealants
- Siloxane polymers
|
KEY FEATURES
- hydrophobic
- resistant to other liquids
- chemically stable
- improve the mechanical properties of materials
|
|
TYPICAL PROPERTIES
|
PARAMETER
|
VALUE
|
Molecular formula
|
C8H18O3Si
|
CAS No.
|
78-08-0
|
Appearance
|
colorless transparent liquid
|
Assay(%)
|
≥ 98.0
|
Density (20℃,g/cm³)
|
0.808 - 0.908
|
Refractive Index (n25D)
|
1.395 - 1.396
|
|